Bước tới nội dung

leaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈli.pɜː/

Danh từ

[sửa]

leaper /ˈli.pɜː/

  1. Người nhảy.

Tham khảo

[sửa]