leaved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]leaved
- (không còn dùng) Dạng quá khứ và phân từ quá khứ của leave
Tính từ
[sửa]leaved (so sánh hơn more leaved, so sánh nhất most leaved)
Tham khảo
[sửa]- "leaved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)