Bước tới nội dung

lectionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛk.ʃə.ˌnɛr.i/

Danh từ

[sửa]

lectionary /ˈlɛk.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ).

Tham khảo

[sửa]