ledighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ledighet | ledigheta, ledigheten |
Số nhiều | — | — |
ledighet gđc
- Sự trống, lỏng, rảnh rỗi. Sự thất nghiệp.
- Det er dessverre stor ledighet blant ungdom nå.
Tham khảo[sửa]
- "ledighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)