Bước tới nội dung

leery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪr.i/

Tính từ

[sửa]

leery /ˈlɪr.i/

  1. (Từ lóng) Ranh mãnh, láu cá.
  2. (thân mật) không tin ai hay cái gì và thường tránh người đó hay cái đó nếu có thể.

Tham khảo

[sửa]