leg-pull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛɡ.ˈpʊl/

Danh từ[sửa]

leg-pull /ˈlɛɡ.ˈpʊl/

  1. (Thông tục) Mẹo lừa.

Tham khảo[sửa]