legateship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.ɡət.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

legateship /ˈlɛ.ɡət.ˌʃɪp/

  1. Chức đại diện giáo hoàng.

Tham khảo[sửa]