Bước tới nội dung

legevakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít legevakt legevakta, legevakten
Số nhiều legevakter legevaktene

legevakt gđc

  1. Trung tâm bác sĩ trực. Trạm y tế cấp cứu.
    De skadete ble straks kjørt til legevakten.
    nå kommer snart legevakten.

Tham khảo

[sửa]