legevakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legevakt | legevakta, legevakten |
Số nhiều | legevakter | legevaktene |
legevakt gđc
- Trung tâm bác sĩ trực. Trạm y tế cấp cứu.
- De skadete ble straks kjørt til legevakten.
- nå kommer snart legevakten.
Tham khảo
[sửa]- "legevakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)