legislative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪ.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪ.tɪv] |
Tính từ
[sửa]legislative /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪ.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "legislative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)