legitimasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legitimasjon | legitimasjonen |
Số nhiều | legitimasjoner | legitimasjonene |
legitimasjon gđ
- Sự hợp thức hóa.
- legitimasjon av krav
- Thẻ chứng minh, thẻ căn cước.
- Husk å ta med deg legitimasjon når du skal heve pengene.
Tham khảo
[sửa]- "legitimasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)