leieboer
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leieboer | leieboeren |
Số nhiều | leieboere | leieboerne |
leieboer gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "leieboer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)