Bước tới nội dung

leisureliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʒɜː.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

leisureliness /.ʒɜː.li.nəs/

  1. Sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong.

Tham khảo

[sửa]