lekke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lekke |
Hiện tại chỉ ngôi | lekker |
Quá khứ | lekka, lekket, lekte/lakk |
Động tính từ quá khứ | lekka, lekket, lekt |
Động tính từ hiện tại | — |
lekke
- Rò, rỉ, rịn, xì.
- Vannet lekket inn i båten.
- Vasken på badet lekker.
- Nyheten lekket ut (før den skulle). — Tin bị tiết lộ.
Tham khảo
[sửa]- "lekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)