Bước tới nội dung

lekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lekke
Hiện tại chỉ ngôi lekker
Quá khứ lekka, lekket, lekte/lakk
Động tính từ quá khứ lekka, lekket, lekt
Động tính từ hiện tại

lekke

  1. , rỉ, rịn, .
    Vannet lekket inn i båten.
    Vasken på badet lekker.
    Nyheten lekket ut (før den skulle). — Tin bị tiết lộ.

Tham khảo

[sửa]