lektor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | lektor | lektoren |
| Số nhiều | lektorer | lektorene |
lektor gđ
Từ dẫn xuất
- (1) høgskolelektor: Giáo sư trường cao đẳng.
- (1) universitetslektor: Giảng viên, giảng sư.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lektor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)