Bước tới nội dung

cao học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ha̰ʔwk˨˩kaːw˧˥ ha̰wk˨˨kaːw˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ hawk˨˨kaːw˧˥ ha̰wk˨˨kaːw˧˥˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

cao học

  1. Bậc học ở sau đại học.
    Học cao học để lên thạc sĩ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]