Bước tới nội dung

lender of last resort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / rɪ.ˈzɔrt/

Danh từ

[sửa]

lender of last resort / rɪ.ˈzɔrt/

  1. (Kinh tế học) Người cho vay cứu cánh cuối cùng.

Tham khảo

[sửa]