lending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛn.diɳ/

Danh từ[sửa]

lending /ˈlɛn.diɳ/

  1. Sự cho vay, sự cho mượn.

Tham khảo[sửa]