lengthy
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
lengthy /ˈlɛŋk.θi/
- Dài, dài dòng; làm buồn, làm chán.
- a lengthy speech — bài nói dài dòng
- a lengthy style — văn phong dài dòng
Tham khảo[sửa]