lentille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lentille /lɑ̃.tij/ |
lentilles /lɑ̃.tij/ |
lentille gc
- (Thực vật học) Đậu lăng.
- Plants de lentille — cây đậu lăng con
- Un plat de lentilles — một đĩa đậu lăng
- (Vật lý học) Thấu kính.
- Lentille convergente — thấu kính hội tụ
- Lentille divergente — thấu kính phân kỳ
- Lentille de champ/lentille collectrice — thấu kính tụ sáng
- Lentille biconcave — thấu kính hai mặt lõm
- Lentille biconvexe — thấu kính hai mặt lồi
- Lentille convexo-concave — thấu kính lồi-lõm
- Lentille concavo-convexe — thấu kính lõm-lồi
- Lentille plan -concave — thấu kính phẳng-lõm
- Lentille plan -convexe — thấu kính phẳng-lồi
- Lentille simple — thấu kính đơn
- Lentille sphérocylindrique — thấu kính trụ-cầu
- Nốt tàn nhang.
- lentille d’eau — bèo tấm
- lentille de pendule — quả lắc (đồng hồ)
Tham khảo
[sửa]- "lentille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)