Bước tới nội dung

lentisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.tisk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lentisque
/lɑ̃.tisk/
lentisques
/lɑ̃.tisk/

lentisque /lɑ̃.tisk/

  1. (Thực vật học) Cây nhũ hương, cây nhực nhai.

Tham khảo

[sửa]