nhũ hương

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt[sửa]

nhũ hương

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲuʔu˧˥ hɨəŋ˧˧ɲu˧˩˨ hɨəŋ˧˥ɲu˨˩˦ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲṵ˩˧ hɨəŋ˧˥ɲu˧˩ hɨəŋ˧˥ɲṵ˨˨ hɨəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

nhũ hương

  1. Thứ nhựa câyhương thơm, dùng làm thuốc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]