leprosarium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌlɛ.prə.ˈsɛr.i.əm/
Danh từ[sửa]
leprosarium /ˌlɛ.prə.ˈsɛr.i.əm/
- Nhà thương hủi, trại hủi.
Tham khảo[sửa]
- "leprosarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
leprosarium /ˌlɛ.prə.ˈsɛr.i.əm/