Bước tới nội dung

leptospirosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɛp.tə.spɑɪ.ˈroʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

leptospirosis số nhiều leptospiroses /ˌlɛp.tə.spɑɪ.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Bệnh trùng xoắn móc câu.

Tham khảo

[sửa]