lesbianism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛz.bi.ə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]lesbianism (số nhiều lesbianisms)
Tham khảo
[sửa]- "lesbianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lesbianism (số nhiều lesbianisms)