lesse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lesse |
Hiện tại chỉ ngôi | lesser |
Quá khứ | lessal-et, lesste |
Động tính từ quá khứ | lessa, lesset, lesst |
Động tính từ hiện tại | — |
lesse
- Chất, bốc hàng hóa.
- Bonden lesser høy.
- å lesse noe på noe — Chất vật gì lên trên vật gì.
- å lesse noe av noe — Dỡ, bốc vật gì xuống từ vật gì.
- å lesse noe over på noen — Bắt ai phải gánh vác việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "lesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)