lesser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

lesser

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.sɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

lesser cấp so sánh của little /ˈlɛ.sɜː/

  1. Nhỏ hơn, hơn, ít hơn.

Tham khảo[sửa]