Bước tới nội dung

letton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ.tɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lettons
/lɛ.tɔ̃/
lettons
/lɛ.tɔ̃/
Giống cái letton
/lɛ.tɔ̃/
lettonnes
/lɛ.tɔn/

letton /lɛ.tɔ̃/

  1. (Thuộc) Nước Lát-vi (Liên Xô).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít letton
/lɛ.tɔ̃/
lettons
/lɛ.tɔ̃/
Số nhiều letton
/lɛ.tɔ̃/
lettons
/lɛ.tɔ̃/

letton /lɛ.tɔ̃/

  1. Người Lát-vi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
letton
/lɛ.tɔ̃/
lettons
/lɛ.tɔ̃/

letton /lɛ.tɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lát-vi.

Tham khảo

[sửa]