levite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.ˌvɑɪt/

Danh từ[sửa]

levite /ˈli.ˌvɑɪt/

  1. Người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường).

Tham khảo[sửa]