Bước tới nội dung

lexicologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɛk.sə.ˈkɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

lexicologist /ˌlɛk.sə.ˈkɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà từ vựng học.

Tham khảo

[sửa]