liégeois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lje.ʒwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/ |
Giống cái | liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/
- (Thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/ |
Số nhiều | liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/ |
liégeois /lje.ʒwa/
Tham khảo
[sửa]- "liégeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)