Bước tới nội dung

liégeois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lje.ʒwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liégeois
/lje.ʒwa/
liégeois
/lje.ʒwa/
Giống cái liégeois
/lje.ʒwa/
liégeois
/lje.ʒwa/

liégeois /lje.ʒwa/

  1. (Thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít liégeois
/lje.ʒwa/
liégeois
/lje.ʒwa/
Số nhiều liégeois
/lje.ʒwa/
liégeois
/lje.ʒwa/

liégeois /lje.ʒwa/

  1. Người Li-e-giơ.

Tham khảo

[sửa]