Bước tới nội dung

liao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈljɑʊ/

Danh từ

[sửa]

liao /ˈljɑʊ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Liêu (916 - 1125).

Danh từ

[sửa]

liao /ˈljɑʊ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Liêu (916 - 1125).

Tham khảo

[sửa]