Bước tới nội dung

liasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liasse
/ljas/
liasses
/ljas/

liasse gc /ljas/

  1. Tập, .
    Liasse de lettres — tập thư
  2. (Thương nghiệp) sợi; buộc sợi.

Tham khảo

[sửa]