Bước tới nội dung

libretto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈbrɛ.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

libretto số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/ /lə.ˈbrɛ.ˌtoʊ/

  1. Lời nhạc kịch.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.bʁɛ.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
libretto
/li.bʁɛ.tɔ/
libretto
/li.bʁɛ.tɔ/

libretto /li.bʁɛ.tɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kịch bản.

Tham khảo

[sửa]