licencier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.sɑ̃.sje/

Ngoại động từ[sửa]

licencier ngoại động từ /li.sɑ̃.sje/

  1. Thải hồi, cho thôi việc.
    Licencié par mesure de réduction du personnel — bị thải hồi vì giản chính

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]