licentiate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑɪ.ˈsɛnt.ʃi.ət/
Danh từ[sửa]
licentiate /lɑɪ.ˈsɛnt.ʃi.ət/
Tham khảo[sửa]
- "licentiate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)