lief

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

lief /ˈlif/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sãn lòng, tự nguyện.
    I would (had) as lief... — tôi sãn lòng...

Tham khảo[sửa]