lieudit
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ljø.di/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lieudit /ljø.di/ |
lieudits /ljø.di/ |
lieudit gđ /ljø.di/
- Nơi có tên (là gì đấy).
- L’autocar s’arrête au lieudit des "trois chênes" — xe ca đỗ nơi có tên là "ba cây sồi"
Tham khảo[sửa]
- "lieudit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)