Bước tới nội dung

lieue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lieue
/ljø/
lieues
/ljø/

lieue gc /ljø/

  1. Dặm.
    Lieue kilométrique — dặm đường bộ (4 km)
    Lieue marine — dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km)
  2. Khoảng xa.
    Se tenir à une lieue de quelqu'un — đứng xa ai
    Être à cent (mille) lieux de — cách xa ngàn trùng

Tham khảo

[sửa]