Bước tới nội dung

lieuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lieuse gc /ljøz/

  1. Xem lieur

Danh từ

[sửa]

lieuse gc /ljøz/

  1. (Nông nghiệp) Bộ (ở máy gặt bó).
  2. (Động vật học) Sâu cuốn lá.

Tham khảo

[sửa]