lieur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | lieuse /ljøz/ |
lieuse /ljøz/ |
Số nhiều | lieuse /ljøz/ |
lieuse /ljøz/ |
lieur
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lieuse /ljøz/ |
lieuse /ljøz/ |
Giống cái | lieuse /ljøz/ |
lieuse /ljøz/ |
lieur
- Để bó.
- Ficelle lieuse — lạt bó (lúa...)
Tham khảo
[sửa]- "lieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)