Bước tới nội dung

lieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lieuse
/ljøz/
lieuse
/ljøz/
Số nhiều lieuse
/ljøz/
lieuse
/ljøz/

lieur

  1. Người bó lúa, người cỏ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lieuse
/ljøz/
lieuse
/ljøz/
Giống cái lieuse
/ljøz/
lieuse
/ljøz/

lieur

  1. Để .
    Ficelle lieuse — lạt bó (lúa...)

Tham khảo

[sửa]