lieutenant-colonel
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈkɜː.nᵊl/
Danh từ[sửa]
lieutenant-colonel /.ˈtɛ.nənt.ˈkɜː.nᵊl/
- (Quân sự) Trung tá.
Tham khảo[sửa]
- "lieutenant-colonel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lieutenant-colonel /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/ |
lieutenants-colonels /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/ |
lieutenant-colonel gđ /ljøt.nɑ̃.kɔ.lɔ.nɛl/
- (Quân đội) Trung tá.
Tham khảo[sửa]
- "lieutenant-colonel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)