Bước tới nội dung

life-breath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈbrɛθ/

Danh từ

[sửa]

life-breath /ˈlɑɪf.ˈbrɛθ/

  1. Hơi thở, sức sống.

Tham khảo

[sửa]