life-size

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈsɑɪz/

Tính từ[sửa]

life-size /ˈlɑɪf.ˈsɑɪz/

  1. To như vật thật.

Tham khảo[sửa]