Bước tới nội dung

lifelessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪf.ləs.li/

Phó từ

[sửa]

lifelessly /ˈlɑɪf.ləs.li/

  1. Không sinh động, tẻ nhạt.

Tham khảo

[sửa]