Bước tới nội dung

light-flyweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪt..ˌweɪt/

Danh từ

[sửa]

light-flyweight /ˈlɑɪt..ˌweɪt/

  1. Võ sĩ quyền Anh nghiệp dư hạng ruồi.

Tham khảo

[sửa]