Bước tới nội dung

lightning-conductor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪt.nɪŋ.kən.ˈdək.tɜː/

Danh từ

[sửa]

lightning-conductor /ˈlɑɪt.nɪŋ.kən.ˈdək.tɜː/

  1. Cột thu lôi.

Tham khảo

[sửa]