Bước tới nội dung

lignard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lignards
/li.ɲaʁ/
lignards
/li.ɲaʁ/

lignard

  1. Phóng viên tính dòng trả tiền.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bộ binh.

Tham khảo

[sửa]