Bước tới nội dung

ligneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ligneux
/li.ɲø/
ligneux
/li.ɲø/
Giống cái ligneuses
/li.ɲøz/
ligneuses
/li.ɲøz/

ligneux /li.ɲø/

  1. Mộc, (có chất) gỗ.
    Plante ligneuse — cây mộc, cây thân gỗ
  2. (Y học) Cứng như gỗ.

Tham khảo

[sửa]