Bước tới nội dung

ligue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ligue
/liɡ/
ligues
/liɡ/

ligue gc /liɡ/

  1. Liên minh.
  2. Hội.
    Ligue des droits de l’homme — hội nhân quyền
    crier vive le roi, vive la Ligue — gió chiều nào che chiều ấy

Tham khảo

[sửa]