limage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
limage
/li.maʒ/
limage
/li.maʒ/

limage /li.maʒ/

  1. Sự giũa; cách giũa.

Tham khảo[sửa]